Bơm chìm Ebara 100DLB57.5
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Model | 100DLB57.5 | 100 là đường kính họng xả 100 mm (DN100) |
| Công suất (P) | 7.5 kW (10 HP) | Công suất cực lớn |
| Điện áp | 3 pha, 380 V, 50 Hz | Yêu cầu nguồn điện công nghiệp |
| Lưu lượng (Q) | Rất lớn, thường từ 60 - 240 m3/h | Tương đương 1000 - 4000 lít/phút |
| Cột áp (H) | Rất cao, thường từ 21.5 - 11.5 m | Cột áp tối đa khoảng 23 m (điểm đóng). |
| Đường kính họng xả | 100 mm (DN100) | |
| Kích thước chất rắn tối đa | 50 - 60 mm | Khả năng xử lý vật rắn tốt nhờ thiết kế cánh kênh |
| Động cơ | 4 cực (Pole) | Tốc độ thấp (1450 vòng/phút), đảm bảo độ bền cơ học. |
| Vật liệu chính | Gang đúc (Cast Iron) | Thân, cánh, cút xả đều bằng gang. |
| Cấp bảo vệ | IP68 | Cho phép ngâm chìm hoàn toàn. |
So sánh và Đặc điểm nổi bật
Công suất vượt trội (7.5 kW): Đây là công suất mạnh mẽ nhất trong các model DN100 tiêu chuẩn, giúp bơm đạt được cột áp và lưu lượng cực đại.
Cánh bơm Kênh (Channel Impeller): Thiết kế cánh kênh thường cung cấp hiệu suất thủy lực cao hơn so với cánh xoáy (Vortex) cùng công suất, lý tưởng cho việc đẩy nước thải đi xa hoặc lên cao với lượng nước lớn, trong khi vẫn xử lý tốt chất rắn.
Độ bền cao: Phù hợp để hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt của nước thải công nghiệp và đô thị.
Ứng dụng tiêu biểu
Trạm bơm chính: Cho các khu công nghiệp, khu đô thị lớn, sân bay, nơi cần xử lý lưu lượng nước thải khổng lồ.
Thoát nước lũ/ngập úng: Bơm lưu lượng cực lớn để xử lý tình trạng ngập úng nhanh chóng.
Bơm bùn loãng: Trong các nhà máy xử lý nước và các ứng dụng công nghiệp.
Bơm chìm Ebara 100DLB57.5
Đặc điểm Kỹ thuật nổi bật
-
Loại bơm: Bơm chìm ly tâm (Submersible Pump) 4 cực (tốc độ quay khoảng 1450 rpm), tạo mô-men xoắn lớn, giúp khả năng xử lý vật rắn tốt hơn.
-
Cánh bơm: Sử dụng loại cánh bán hở (Semi-Open Impeller) hoặc cánh không tắc nghẽn (Non-Clog Impeller/Dual-Channel Open Impeller), thiết kế tối ưu để ngăn ngừa tắc nghẽn do vật liệu dạng sợi.
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thân bơm, Cánh bơm, Họng xả: Gang đúc (Cast Iron), rất bền bỉ và chịu mài mòn cao.
-
Trục động cơ: Thép không gỉ AISI 403.
-
-
Khả năng xử lý chất rắn: Rất ấn tượng. Tùy model, bơm có thể cho phép chất rắn đi qua với kích thước tối đa lên đến 90 mm và chiều dài sợi tối đa lên đến 600mm.
-
Phớt làm kín: Phớt cơ khí kép (Double Mechanical Seal) được bôi trơn bằng dầu, với vật liệu là Silicon Carbide/Silicon Carbide (phía bơm) và Carbon/Ceramic (phía động cơ), đảm bảo độ kín và tuổi thọ cao.
-
Động cơ: Động cơ 3 pha (380V), có dải công suất rất lớn, từ 1.5 kW đến 45 kW (hoặc hơn).
-
Bảo vệ: Cấp bảo vệ IP68 (hoạt động an toàn khi ngâm chìm), Cấp cách điện F.
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40 độ C.
Ứng dụng Chuyên biệt
Nhờ công suất lớn và khả năng xử lý chất rắn vượt trội, Ebara DL được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi độ tin cậy cao:
-
Hệ thống xử lý nước thải đô thị: Bơm tại các trạm bơm nước thải chính, trạm xử lý nước thải tập trung của thành phố hoặc khu công nghiệp.
-
Công trình công cộng và thương mại lớn: Thoát nước tầng hầm, hố ga, chống ngập úng tại các tòa nhà cao tầng, bệnh viện, trung tâm thương mại.
-
Công nghiệp nặng: Bơm chất thải công nghiệp có chứa tạp chất, chất xơ, hoặc bùn loãng.
-
Tưới tiêu thủy lợi: Sử dụng trong các hệ thống thủy lợi lớn, nơi cần lưu lượng và cột áp cao.
Dải Thông số chung (Tham khảo)
-
Công suất: Từ 1.5 kW đến 45 kW.
-
Lưu lượng (Q): Tối đa có thể lên đến 780 m3/h (khoảng 13m3/phút) tùy model.
-
Cột áp (H): Tối đa khoảng 52 mét.
Ebara DL là dòng bơm chìm hạng nặng, cực kỳ bền bỉ và đáng tin cậy cho các ứng dụng bơm nước thải và bùn loãng quy mô lớn, nơi có nhiều vật rắn và tạp chất.
Tùy chọn quan trọng cho bơm chìm Ebara DL
1. Khớp nối nhanh (QDC - Quick Discharge Coupling) cho Ebara DL
Khớp nối nhanh (Auto Coupling/QDC) là phụ kiện rất cần thiết cho việc lắp đặt bơm chìm nước thải, và nó có sẵn cho dòng bơm Ebara DL.
-
Chức năng: QDC là một hệ thống đường ray và đế khớp nối, cho phép bơm chìm (như DL) tự động kết nối kín với đường ống xả khi được thả xuống và ngắt kết nối dễ dàng khi được kéo lên bằng dây cáp/xích.
-
Lợi ích:
-
Dễ dàng bảo trì: Cho phép tháo lắp bơm để bảo dưỡng, sửa chữa mà không cần phải xuống hố bơm hoặc xả cạn hố.
-
Cố định chắc chắn: Giúp bơm được định vị và cố định chính xác, đảm bảo hiệu suất xả tối ưu.
-
-
Vật liệu: Thường được làm bằng Gang đúc, vật liệu đồng bộ với thân bơm, và có thể là Inox 304 trong các môi trường đặc biệt (nước biển, hóa chất).
-
Các dòng QDC Ebara phổ biến: Ebara cung cấp nhiều kích cỡ QDC (ví dụ: LS 50, LM 50, LL 100, v.v.) phù hợp với các kích thước họng xả khác nhau của các model DL.
2. Model Ebara DL có tích hợp Bộ cắt (Cutter)
Về khả năng tích hợp bộ cắt, dòng bơm Ebara DL có tùy chọn các model được trang bị cơ chế cắt (Cutter) cho các ứng dụng đặc biệt.
-
Mục đích: Mặc dù dòng DL tiêu chuẩn đã có cánh bơm kiểu Non-Clog (chống tắc nghẽn) rất hiệu quả trong việc xử lý chất rắn và sợi, nhưng phiên bản DL WITH CUTTER được thiết kế để xử lý chất thải chứa các vật liệu xơ, sợi dai (như vải, túi nilon) bằng cách cắt nhỏ chúng trước khi bơm.
-
Tên gọi: Các model này thường được gọi là Ebara DL Cutter hoặc DL WITH CUTTER.
-
Đối tượng ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống nước thải có nguy cơ tắc nghẽn cao do vật liệu xơ và sợi, cần bơm áp lực cao hơn so với dòng bơm cắt rác chuyên dụng Ebara DMLF (Ebara DLS).
Lưu ý quan trọng:
-
Không phải tất cả model DL đều có Cutter: Bộ cắt là một tùy chọn và chỉ có sẵn trên một số model DL giới hạn.
-
Công suất và tốc độ: Các dòng DL tiêu chuẩn thường sử dụng động cơ 4 cực (tốc độ thấp 1450 rpm) để tăng mô-men xoắn và chống tắc nghẽn, trong khi các dòng có Cutter thường là bơm 2 cực (tốc độ cao 2900rpm) để tăng hiệu quả cắt.
Khi mua, bạn nên chỉ rõ nhu cầu của mình là "Model DL có cánh cắt rác (Cutter)" để đảm bảo chọn đúng phiên bản.
-


