Thông số Kỹ thuật Chính
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Model | 80DS53.7 | |
| Công suất | 3.7 kW | Tương đương 5 HP |
| Điện áp | 3 pha | 380 V - 400 V / 50 Hz |
| Họng xả (Discharge) | 80 mm (DN80) | Tương đương 3 inch |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 30 - 90 m3/h | Lưu lượng rất lớn |
| Cột áp (H) | Khoảng 24.8 - 9.4 m | Khả năng đẩy mạnh hơn model 80DS52.2 |
| Vật liệu thân/cánh | Gang đúc (Cast Iron) | Đảm bảo độ bền cho hoạt động liên tục |
| Kích thước hạt rắn tối đa | Lớn | Thường 15 mm, xử lý tạp chất hiệu quả |
| Cấp bảo vệ | IP68 | Tiêu chuẩn bảo vệ cho bơm chìm |
| Kiểu lắp đặt | Lắp đặt cố định bằng khớp nối tự động (Auto Coupling) hoặc di động |
Đặc điểm Nổi bật
Hiệu suất Cân bằng: So với model 80DS52.2 (2.2 kW), model này giữ nguyên ưu thế về lưu lượng lớn (nhờ họng xả 80 mm) nhưng tăng cường đáng kể khả năng đẩy cao (Cột áp tối đa 25 m).
Khả năng Chống Tắc Nghẽn: Cánh bơm bán hở hoặc kênh đơn kết hợp với đường kính họng xả lớn cho phép bơm nước thải thô có chứa nhiều vật rắn, sợi, và bùn loãng.
Ứng dụng Chính:
Trạm bơm nước thải quy mô lớn: Sử dụng trong các khu công nghiệp, khu đô thị, nơi cần lưu lượng nước thải lớn và cần đẩy lên cao hoặc đi xa.
Hút bùn, nước bẩn hố móng sâu: Phù hợp để hút nước bẩn ở độ sâu lớn.
Hệ thống thoát nước chính: Bơm chống ngập lụt, thoát nước mưa lớn.
Bơm chìm Ebara 80DS53.7
Đặc điểm Kỹ thuật chính
-
Loại bơm: Bơm chìm ly tâm (Submersible Pump).
-
Cánh bơm: Sử dụng loại cánh bán hở (Semi-Open Impeller) hoặc cánh đơn (thiết kế để ngăn chặn tắc nghẽn), cho phép xử lý chất lỏng có chứa vật rắn và vật liệu dạng sợi.
-
Kích thước hạt rắn tối đa: Tùy model, dao động từ 5 mm đến 10 mm (hoặc hơn).
-
Chiều dài sợi tối đa: Lên đến 50 mm.
-
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thân bơm, cánh bơm (Impeller), và khuỷu: Gang đúc (Cast Iron), cung cấp độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
-
Trục động cơ: Thường là Thép không gỉ AISI 403 (Inox).
-
-
Phớt làm kín trục: Sử dụng Phớt cơ khí kép (Double Mechanical Seal) được bôi trơn trong buồng dầu, đảm bảo độ kín tối đa và tuổi thọ động cơ khi ngâm chìm.
-
Động cơ: Động cơ 2 cực (khoảng 2900 - 3000 vòng/phút), thường là điện 3 pha (380V).
-
Bảo vệ:
-
Cấp bảo vệ chống thấm: IP68 (hoạt động an toàn khi ngâm chìm).
-
Cấp cách điện: Thường là cấp F (cho phép nhiệt độ cuộn dây lên đến 155 độ C).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40 độ C.
Phạm vi Ứng dụng
Ebara DS là một lựa chọn vững chắc cho các nhu cầu bơm nước thải chuyên nghiệp và công nghiệp:
-
Hệ thống Xử lý nước thải: Bơm nước thải thô trong các trạm bơm, hố thu, và trạm xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, chung cư.
-
Thoát nước hố móng/Tầng hầm: Hút nước thải, nước mưa, bùn loãng từ hố móng công trình xây dựng, tầng hầm, garage.
-
Bơm nước có tạp chất: Bơm nước có lẫn cặn bẩn, vật liệu dạng sợi (như rác, vải, bùn đặc) trong các nhà máy, xí nghiệp.
-
Tưới tiêu: Bơm trong một số hệ thống tưới tiêu thủy lợi lớn (tùy thuộc vào yêu cầu về nước).
Dải Thông số chung
-
Công suất: Thường từ 0.4 kW đến 7.5 kW (một số dòng có thể lên đến 15 kW tùy phiên bản).
-
Lưu lượng (Q): Tối đa khoảng 90m3/h.
-
Cột áp (H): Tối đa khoảng 40 mét (có model đạt 53.3 mét tùy công suất).
Dòng bơm Ebara DS được đánh giá cao về độ bền, khả năng xử lý chất rắn tốt, và độ ổn định trong vận hành.
-


