Thông số kỹ thuật chính (DW VOX 150 MA - Phiên bản 1 Pha)
Đặc điểm Thông số Ghi chú Model DW VOX 150 MA MA = 1 Pha (220V) & Có Phao Tự Động. Công suất 1.5 HP (Mã lực) / 1.1 kW (Kilowatt) Công suất trung bình/lớn cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhỏ. Nguồn điện 1 Pha, 220V - 50Hz Phù hợp với điện lưới dân dụng. Lưu lượng (Q) 6 – 36 m³/h (Tương đương 100 - 600 lít/phút) Lưu lượng cao hơn DW VOX 100 MA. Cột áp (H) 10.2 – 2.1 mét Cột áp tối đa cao hơn DW VOX 100 MA, phù hợp bơm lên độ cao lớn hơn. Kích thước hạt rắn tối đa 50 mm Xử lý chất rắn rất tốt, phù hợp cho nước thải chứa bùn, rác, chất xơ. Đường kính họng xả 50 mm hoặc 60 mm (Thường là 2 inch) Ren kết nối tiêu chuẩn. Vật liệu Inox 304 (AISI 304) Thân, cánh, vỏ động cơ đều bằng Inox 304 chống rỉ sét, bền bỉ. Cánh bơm Vortex (Cánh xoáy) Giúp ngăn ngừa tắc nghẽn khi bơm nước thải có lẫn tạp chất rắn. Đặc điểm nổi bật của DW VOX 150 MA
Công suất mạnh mẽ: Với 1.5 HP, bơm có khả năng đẩy lưu lượng lớn hơn và cột áp cao hơn so với phiên bản 1 HP, thích hợp cho các khu vực cần thoát nước nhanh và đẩy lên cao hơn (ví dụ: tầng hầm sâu hơn).
Tự động hóa (MA): Tính năng phao tự động cho phép bơm tự động hoạt động khi nước dâng lên và tự động ngắt khi nước rút xuống, đảm bảo chống ngập và bảo vệ bơm khỏi chạy khô.
Vật liệu cao cấp: Toàn bộ bằng Inox 304 giúp bơm hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong môi trường nước thải ăn mòn.
Bảo vệ tích hợp: Phiên bản 1 pha có tích hợp rơ le nhiệt bên trong để tự động ngắt bơm khi quá nhiệt.
Ứng dụng phổ biến
Bơm thoát nước mưa, nước ngập tại các hộ gia đình, biệt thự, hoặc tầng hầm (1.5 HP là lựa chọn tốt cho tầng hầm sâu/diện tích lớn).
Hút nước thải từ bể phốt, hố ga, hoặc hệ thống xử lý nước thải nhỏ của các nhà hàng, khách sạn.
Thoát nước công trình xây dựng (hố móng) hoặc các khu vực chăn nuôi.
Bơm chìm Ebara DW VOX150MA
Đặc điểm kỹ thuật cơ bản:
-
Vật liệu: Toàn bộ thân bơm, cánh quạt, vỏ máy bằng thép không gỉ AISI 304.
-
Ứng dụng: Bơm nước thải sinh hoạt, công nghiệp, bơm thoát nước hố móng, bể phốt, hệ thống tưới tiêu, đài phun nước.
-
Công suất: Thường có dải công suất từ 0.55 kW đến 2.2 kW (khoảng 1 HP đến 3 HP).
-
Lưu lượng: Khoảng 6 m³/h đến 48 m³/h (tùy model).
-
Cột áp: Khoảng 6.3 m đến 15.7 m (tùy model).
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: $40^\circ\text{C}$.
-
Độ ngâm sâu tối đa: Thường là 7 m hoặc 10 m.
-
Điện áp: Có cả phiên bản 1 pha (230V) và 3 pha (380V).
-
Bảo vệ: Cấp độ bảo vệ IP68, lớp cách điện F.
-
Tính năng bổ sung (cho bản 1 pha): Có thể được trang bị phao tự động (tự ngắt khi cạn nước).
Đặc điểm chính
- Vật liệu: Toàn bộ thân bơm, cánh bơm, vỏ động cơ đều làm bằng thép không gỉ AISI 304, tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Cánh quạt: Cánh dạng xoáy (vortex) giúp bơm được nước thải có lẫn các vật rắn với đường kính lên đến 50mm mà không bị tắc nghẽn.
- Phớt làm kín: Sử dụng phớt cơ khí kép, được ngâm trong dầu, tăng cường độ tin cậy.
- An toàn và hoạt động:
- Đạt cấp độ bảo vệ IP68 chống bụi, chống thấm nước.
- Cách nhiệt lớp F, cho phép hoạt động liên tục trong thời gian dài.
- Có thể lắp thêm phao tự động (model MA) để máy tự động chạy/ngừng.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng nước thải dân dụng, công nghiệp, xử lý nước thải có hóa chất loãng, bơm hút tại công trường, hệ thống tưới tiêu.
- Kết nối: Có các tùy chọn kết nối mặt bích hoặc khớp nối khác nhau, dễ dàng lắp đặt trong nhiều hệ thống.
-


