Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Chi tiết |
| Model | CMA 0.5M (ký tự "M" thường chỉ phiên bản 1 pha) |
| Xuất xứ | Italy (Ý) |
| Công suất | 0.37 Kw / 0.5 Hp |
| Điện áp | 220V / 1 pha / 50Hz |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 1.2 - 5.4 m3/h (hoặc 20 - 90 lít/phú) |
| Cột áp (H) | Khoảng 20 - 10.5 m (tùy thuộc vào điểm làm việc) |
| Đường kính Ống Hút - Xả | Thường là 25 - 25 mm (hoặc 1" - 1") |
| Hút sâu tối đa | Khoảng 8 m |
| Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40 độC |
| Cấp bảo vệ | IP44 hoặc IP55 |
| Cấp cách điện | F |
Đặc điểm và ứng dụng
Cấu tạo vật liệu (thường gặp):
Thân bơm: Gang đúc.
Cánh bơm: Nhựa kỹ thuật (hoặc đôi khi là Đồng tùy lô sản xuất/phiên bản).
Trục bơm: Thép không gỉ (AISI 416/303).
Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt, hoạt động ổn định, có rơle nhiệt bảo vệ quá tải cho phiên bản 1 pha.
Ứng dụng phổ biến:
Cấp nước sinh hoạt: Hút nước từ giếng, bể ngầm lên bồn chứa trên cao cho gia đình từ 3-4 tầng.
Bơm tăng áp: Kết hợp với rơle ngắt dòng chảy để tăng áp cho hệ thống nước.
Tưới tiêu: Sử dụng trong hệ thống tưới tiêu quy mô nhỏ.
Bơm nước sạch trong công nghiệp và dân dụng.
Bơm Ebara CMA0.5M
Đặc điểm chung của dòng CMA và CMB:
- Loại bơm: Bơm ly tâm trục ngang, một tầng cánh.
- Vật liệu: Thân bơm thường bằng gang, cánh bơm có thể bằng nhựa, đồng thau, hoặc thép không gỉ tùy model.
- Ứng dụng: Cấp nước cho gia đình, hệ thống tưới tiêu, tăng áp, hệ thống làm mát, tuần hoàn nước trong các nhà máy hoặc tòa nhà, bơm nước sạch có nhiệt độ lên đến 90°C.
- Thiết kế: Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt và vận hành ổn định, độ ồn thấp.Điểm khác biệt chính giữa CMA và CMB:
Tiêu chí Bơm Ebara CMA Bơm Ebara CMB Dải công suất Thường có công suất nhỏ hơn, phổ biến từ 0.37kW (0.5 HP) đến khoảng 1.5kW (2 HP). Thường có công suất lớn hơn so với CMA, phổ biến từ 1.1kW (1.5 HP) đến khoảng 4kW hoặc 5.5kW (5.5 HP). Hiệu suất Cung cấp lưu lượng và cột áp thấp hơn, phù hợp cho các nhu cầu bơm nước quy mô nhỏ hơn. Cung cấp lưu lượng và cột áp lớn hơn, phù hợp cho các nhu cầu bơm nước quy mô lớn hơn hoặc đòi hỏi cột áp cao hơn. Vật liệu trục Trục thường làm bằng AISI 416 cho các model nhỏ. Trục thường làm bằng AISI 303 hoặc AISI 304 cho các model lớn hơn.


