Thông số kỹ thuật chi tiết
Model: 65DVS53.7
Công suất: 3.7 kW (5 HP)
Điện áp: 3 pha / 380V - 50Hz
Lưu lượng: 12.0 – 45.0 m3/h (Tối đa lên đến 750 lít/phút)
Cột áp: 25.4 – 12.1 m
Đường kính họng xả: 65 mm (2.5 inch)
Kích thước vật rắn tối đa: 33 mm
Chiều dài sợi tối đa: 200 mm
Trọng lượng: Khoảng 55 - 60 kg (Rất nặng, cần thiết bị nâng hạ khi lắp đặt)
Sự khác biệt so với model 52.2 (3 HP)
| Đặc điểm | 65DVS52.2 (3 HP) | 65DVS53.7 (5 HP) |
| Cột áp tối đa | 21.0 m | 25.4 m (Đẩy cao hơn đáng kể) |
| Lưu lượng tối đa | 39.0 m3/h | 45.0 m3/h |
| Khả năng làm việc | Tầng hầm sâu 2-3 tầng | Tầng hầm rất sâu hoặc đẩy xa hàng trăm mét |
Ưu điểm nổi bật
Hiệu suất cực cao: Công suất 5HP giúp máy duy trì lưu lượng ổn định ngay cả khi phải đẩy nước lên cao (tại độ cao 20m máy vẫn đạt lưu lượng gần 25 m3/h).
Thiết kế cánh Semi-Vortex: Cho phép các tạp chất và rác thải đi qua buồng bơm mà không tiếp xúc nhiều với cánh, giúp giảm thiểu rủi ro cháy động cơ do kẹt rác.
Vật liệu cao cấp: Toàn bộ thân và cánh bằng gang đúc chịu lực, trục Inox 403. Phớt kép (Mechanical Seal) giúp bảo vệ khoang dầu và động cơ tuyệt đối khỏi sự xâm nhập của nước.
Ứng dụng tiêu biểu
Xử lý nước thải đô thị: Các trạm bơm nước thải tập trung cho khu dân cư, chung cư cao cấp.
Công nghiệp nặng: Bơm nước thải chứa hóa chất nhẹ, bùn loãng trong các nhà máy sản xuất.
Phòng chống ngập úng: Thoát nước cho các hầm kỹ thuật, hầm tàu thủy hoặc các công trình ngầm có độ sâu lớn.
Khuyến cáo lắp đặt đặc biệt
Do trọng lượng máy lớn (~60kg) và công suất mạnh:
Cố định bằng Khớp nối nhanh (Auto Coupling): Bắt buộc sử dụng bộ khớp nối nhanh mã LM65 để việc nhấc bơm lên bảo trì được thực hiện bằng tời/pa-lăng, tránh việc phải lặn xuống bể tháo ốc.
Đường ống dẫn: Nên sử dụng ống thép mạ kẽm hoặc ống nhựa HDPE chịu áp lực cao để tương xứng với cột áp đẩy 25m của máy.
Tủ điện điều khiển: Phải sử dụng phương thức khởi động phù hợp (Sao-Tam giác nếu cần) và tích hợp đầy đủ các rơ-le bảo vệ dòng, áp để tránh hư hại động cơ 5HP đắt tiền.
Bơm chìm Ebara 65DVS53.7
Đặc điểm và Cấu tạo nổi bật
-
Loại bơm: Bơm chìm (thả chìm hoàn toàn trong chất lỏng khi hoạt động).
-
Vật liệu: Thân bơm và cánh bơm thường được làm bằng Gang đúc, cung cấp khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, trục động cơ làm bằng thép không gỉ (Inox AISI 403).
-
Cánh bơm: Thường sử dụng loại cánh hở kiểu xoáy (Vortex) hoặc bán hở (semi-open), giúp tạo tác động xoáy mạnh, ngăn ngừa tắc nghẽn và cho phép bơm các chất lỏng có chứa chất rắn (tạp chất, sợi, cặn bẩn) với kích thước lớn (thường từ 21 mm đến 41 mm tùy model).
-
Độ kín: Trang bị phớt cơ khí kép (double mechanical seal) ngâm trong khoang dầu, đảm bảo độ kín tuyệt đối và bảo vệ động cơ hoạt động lâu dài dưới nước.
-
Bảo vệ: Động cơ được bảo vệ nhiệt tích hợp (tự động ngắt khi quá nhiệt, quá tải), cấp bảo vệ IP68 (chống bụi hoàn toàn và ngâm nước liên tục).
-
Nhiệt độ tối đa: Thường bơm chất lỏng có nhiệt độ tối đa là 40°C.
Ứng dụng phổ biến
Bơm chìm Ebara DVS là giải pháp linh hoạt cho nhiều nhu cầu bơm nước thải khác nhau:
-
Hút thoát nước thải: Tại các cơ quan, khu tập thể dân sinh, bệnh viện, khách sạn, nhà hàng.
-
Xử lý nước thải: Trong các hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ và vừa.
-
Hút nước ngập/Hố móng: Thoát nước tầng hầm, hố thu, hố móng công trình xây dựng, gara.
-
Nông nghiệp: Bơm xử lý chất thải tại các trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
-
Nước có lẫn tạp chất: Bơm nước ao hồ, bể bơi, nước mưa có lẫn cặn bẩn, sợi.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (Dải chung)
-
Công suất: Từ 0.4 kW (khoảng 0.5 HP) đến 3.7 kW (khoảng 5 HP).
-
Lưu lượng (Q): Tùy model, có thể đạt từ 2.4 đến 54 m3/h hoặc hơn.
-
Cột áp (H): Tùy model, có thể đạt từ 3 đến 24 m
-
Điện áp: Có cả dòng 1 pha (220V) và 3 pha (380V).
-


