Thông số kỹ thuật chi tiết của DW VOX 100 (3 pha):
Thông số Chi tiết Ghi chú Model DW VOX 100 Phiên bản 3 pha (không có phao tự động) Xuất xứ Italy (Ý) Nhập khẩu nguyên chiếc Công suất (P) 0.75 kW / 1 HP Điện áp 3 pha, 380 V / 50 Hz Yêu cầu phải lắp thêm thiết bị bảo vệ (ví dụ: aptomat, rơ le nhiệt) bên ngoài. Dải Lưu lượng (Q) 6 m3/h đến 30 m3/h Tối đa 500 lít/phút Dải Cột áp (H) 7.9 m} đến 1.9 m Khi Q = 6 m3/h, H = 7.9 m. Khi Q = 30 m3/h, H = 1.9 m. Đường kính họng xả 60 mm (Khoảng 2 inch) Kích thước hạt rắn tối đa 50 mm Cánh bơm Vortex (xoáy) giúp xử lý tốt chất rắn, sợi. Vật liệu thân/cánh Inox AISI 304 Chống gỉ, chống ăn mòn hiệu quả. Độ sâu ngâm tối đa 7 m (hoặc 10 m) Nhiệt độ chất lỏng tối đa 40độC Cấp độ bảo vệ IP68 Chống nước và bụi tuyệt đối, phù hợp hoạt động chìm. o sánh với DW VOX 100MA (1 pha):
Đặc điểm DW VOX 100 (3 pha) DW VOX 100MA (1 pha) Điện áp 380 V 220 V Phao tự động Không tích hợp sẵn Có (ký hiệu 'A') Ứng dụng Thường dùng trong công nghiệp, nhà máy, nơi có sẵn nguồn 3 pha. Phổ biến cho dân dụng, thương mại, hầm chứa nhỏ.
Lưu ý về phiên bản không phao
Phiên bản 3 Pha (380V):
Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hoặc thương mại.
Yêu cầu phải có Tủ điều khiển bên ngoài để cung cấp bảo vệ quá dòng, quá tải và mất pha cho động cơ.
Phiên bản 1 Pha (220V) không phao:
Có thể tồn tại, nhưng thường người dùng gia đình hoặc quy mô nhỏ sẽ chọn phiên bản "MA" có phao.
Phiên bản 1 pha có sẵn tụ điện và rơ le nhiệt tích hợp để bảo vệ động cơ.
Ứng dụng phổ biến
Bơm hút nước thải trong các hệ thống xử lý nước thải nhà máy, khu công nghiệp (cần bơm liên tục và có tủ điều khiển).
Thoát nước hố móng, công trình xây dựng.
Bơm nước thải có lẫn bùn, cát, chất rắn (kích thước tối đa 50 mm).
Bơm nước thải sinh hoạt ở các chung cư, tòa nhà có hệ thống điều khiển tự động.
Bơm chìm Ebara DW VOX100
Đặc điểm kỹ thuật cơ bản:
-
Vật liệu: Toàn bộ thân bơm, cánh quạt, vỏ máy bằng thép không gỉ AISI 304.
-
Ứng dụng: Bơm nước thải sinh hoạt, công nghiệp, bơm thoát nước hố móng, bể phốt, hệ thống tưới tiêu, đài phun nước.
-
Công suất: Thường có dải công suất từ 0.55 kW đến 2.2 kW (khoảng 1 HP đến 3 HP).
-
Lưu lượng: Khoảng 6 m³/h đến 48 m³/h (tùy model).
-
Cột áp: Khoảng 6.3 m đến 15.7 m (tùy model).
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: $40^\circ\text{C}$.
-
Độ ngâm sâu tối đa: Thường là 7 m hoặc 10 m.
-
Điện áp: Có cả phiên bản 1 pha (230V) và 3 pha (380V).
-
Bảo vệ: Cấp độ bảo vệ IP68, lớp cách điện F.
-
Tính năng bổ sung (cho bản 1 pha): Có thể được trang bị phao tự động (tự ngắt khi cạn nước).
Đặc điểm chính
- Vật liệu: Toàn bộ thân bơm, cánh bơm, vỏ động cơ đều làm bằng thép không gỉ AISI 304, tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Cánh quạt: Cánh dạng xoáy (vortex) giúp bơm được nước thải có lẫn các vật rắn với đường kính lên đến 50mm mà không bị tắc nghẽn.
- Phớt làm kín: Sử dụng phớt cơ khí kép, được ngâm trong dầu, tăng cường độ tin cậy.
- An toàn và hoạt động:
- Đạt cấp độ bảo vệ IP68 chống bụi, chống thấm nước.
- Cách nhiệt lớp F, cho phép hoạt động liên tục trong thời gian dài.
- Có thể lắp thêm phao tự động (model MA) để máy tự động chạy/ngừng.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng nước thải dân dụng, công nghiệp, xử lý nước thải có hóa chất loãng, bơm hút tại công trường, hệ thống tưới tiêu.
- Kết nối: Có các tùy chọn kết nối mặt bích hoặc khớp nối khác nhau, dễ dàng lắp đặt trong nhiều hệ thống.
-


