Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Giá trị | Giải thích |
| Model | 3D 50-160/7.5 | 50: Đường kính họng xả (DN); 160: Đường kính danh nghĩa cánh bơm (mm); 7.5: Công suất (kW). |
| Công suất | 7.5 kW (tương đương 10 HP) | Công suất động cơ điện. |
| Điện áp | 3 Pha/ 380V / 50Hz | Sử dụng điện áp công nghiệp 3 pha. |
| Tốc độ | 2900 vòng/phút | Tốc độ quay của trục bơm (motor 2 cực). |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 18 - 108 m³/h (400 - 1300 lít/phút) | Phạm vi lưu lượng nước tối ưu. |
| Cột áp (H) | Khoảng 48 - 30 m | Cột áp tương ứng với dải lưu lượng (Cột áp tối đa ~48m). |
| Họng hút/xả | Hút: DN65 / Xả: DN50 | Kích thước mặt bích (65mm và 50mm). |
| Áp lực tối đa | 10 bar | Áp suất vận hành tối đa. |
| Nhiệt độ chất lỏng | Lên đến +90°C | Khả năng bơm nước nóng. |
| Hiệu suất Motor | IE3 | Motor hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng. |
| Cấp bảo vệ | IP55 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun. |
| Vật liệu thân bơm | Gang đúc (Cast Iron) | Đảm bảo độ bền cao. |
| Vật liệu cánh bơm | Inox 304 | Chống ăn mòn hiệu quả. |
| Xuất xứ | Italy (Ý) | Nhập khẩu nguyên chiếc. |
Sự khác biệt cốt lõi: Họng DN50 vs DN65
Bạn có thể thắc mắc: "Tại sao chọn model này thay vì model 3D 65-160/7.5 cũng có cùng công suất 7.5kW?"
Câu trả lời nằm ở sự đánh đổi giữa Lưu lượng và Cột áp:
Ebara 3D 65-160/7.5 (Họng lớn): Ưu tiên lưu lượng lớn (lên tới 120 m³/h) nhưng cột áp thấp (max chỉ khoảng 30m).
Ebara 3D 50-160/7.5 (Họng nhỏ - Model này): Ưu tiên áp lực cao hơn (max gần 40m) nhưng lưu lượng nhỏ hơn (max 78 m³/h).
Kết luận:
Nếu đường ống của bạn thiết kế là ống 60mm (2 inch) hoặc 76mm, model này là lựa chọn hoàn hảo.
Nếu bạn cần bơm lên tầng cao hơn (ví dụ tòa nhà 8-10 tầng) mà lưu lượng chỉ cần vừa phải (khoảng 30-50 m³/h), hãy chọn model DN50 này thay vì DN65 để có áp lực tốt hơn.
Cấu tạo & Vật liệu
Đầu bơm: Gang đúc (Cast Iron).
Cánh bơm: Thép không gỉ AISI 304. Lưu ý nhỏ: Ở các size nhỏ (32, 40, 50), Ebara thường trang bị Inox 304, trong khi size 65 trở lên thường là Inox 316. Tuy nhiên, Inox 304 vẫn rất bền bỉ với nước sạch.
Trục bơm: Thép không gỉ AISI 304.
Phớt: Ceramic/Carbon/NBR.
Lưu ý lắp đặt đường ống
Do họng xả là DN50, bạn cần chú ý kích thước ống:
Ống hút: Nên đi ống DN65 (76mm) hoặc DN80 (90mm) để nước vào dồi dào, tránh hiện tượng xâm thực (cavitation).
Ống xả: Có thể đi ống DN50 (60mm) hoặc loe ra DN65 (76mm) để giảm ma sát nếu đường ống dài.
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống Cấp nước: Cung cấp nước cho các tòa nhà trung bình, khách sạn, khu vực công nghiệp vừa.
Hệ thống Tăng áp: Sử dụng trong các hệ thống tăng áp công nghiệp và dân dụng.
Hệ thống PCCC: Dùng làm bơm cứu hỏa điện chính hoặc bơm dự phòng.
Hệ thống HVAC: Bơm tuần hoàn nước nóng/lạnh.
Bơm Ebara 3D50-160/7.5
Bơm Ebara 3D là dòng máy bơm ly tâm trục ngang công nghiệp của hãng Ebara (Ý), được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp Châu Âu (thường là tiêu chuẩn DIN 24255).
Đặc điểm kỹ thuật chung
-
Loại bơm: Bơm ly tâm trục ngang.
-
Công suất: Đa dạng, từ 1.1 kW (khoảng 1.5 HP) đến 22 kW.
-
Lưu lượng: Từ 6 m³/h đến tối đa khoảng 138 m³/h.
-
Cột áp: Từ 6 m đến tối đa khoảng 71 m.
-
Tốc độ: Khoảng 2900 vòng/phút (motor 2 cực).
-
Vật liệu:
-
Buồng bơm (vỏ bơm): Thường bằng Gang đúc.
-
Cánh bơm: Thường bằng Inox 304 hoặc Inox 316 (tùy model và yêu cầu chất lỏng).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng: Có thể bơm dung dịch có nhiệt độ lên đến +90°C.
-
Cấp bảo vệ motor: IP55 (chống bụi hoàn toàn và chống nước phun từ mọi hướng).
-
Ứng dụng: Thường dùng cho các hệ thống công suất lớn và hoạt động liên tục.
Ứng dụng chính
Bơm Ebara 3D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống cấp nước: Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt, khu dân cư, chung cư, đô thị.
-
Công nghiệp: Bơm nước trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, hệ thống giải nhiệt, hệ thống điều hòa không khí.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Dùng làm bơm chính hoặc bơm dự phòng trong các hệ thống PCCC.
-
Nông nghiệp: Tưới tiêu, thủy lợi.
-
Xử lý nước: Bơm nước sạch, chất lỏng không có tính chất hóa học.
-


