Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Giá trị | Giải thích |
| Model | 3D 65-160/9.2 | 65: Đường kính họng xả (DN); 160: Đường kính danh nghĩa cánh bơm (mm); 9.2: Công suất (kW). |
| Công suất | 9.2 kW (tương đương 12.5 HP) | Công suất động cơ điện. |
| Điện áp | 3 Pha/ 380V / 50Hz | Sử dụng điện áp công nghiệp 3 pha. |
| Tốc độ | 2900 vòng/phút | Tốc độ quay của trục bơm (motor 2 cực). |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 36 - 138 m³/h | Phạm vi lưu lượng nước tối ưu. |
| Cột áp (H) | Khoảng 32 - 19.5 m | Cột áp tương ứng với dải lưu lượng (Cột áp tối đa ~32m). |
| Họng hút/xả | Hút: DN80 / Xả: DN65 | Kích thước mặt bích ($80\text{mm}$ và $65\text{mm}$). |
| Áp lực tối đa | 10 bar | Áp suất vận hành tối đa. |
| Nhiệt độ chất lỏng | Lên đến +90°C | Khả năng bơm nước nóng. |
| Hiệu suất Motor | IE3 | Motor hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng. |
| Cấp bảo vệ | IP55 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun. |
| Vật liệu thân bơm | Gang đúc (Cast Iron) | Đảm bảo độ bền cao. |
| Vật liệu cánh bơm | Inox 304 | Chống ăn mòn hiệu quả. |
| Xuất xứ | Italy (Ý) | Nhập khẩu nguyên chiếc. |
Lời khuyên chọn lựa:
Bạn nên chọn model 9.2kW nếu hệ thống của bạn chỉ cần áp lực khoảng 2.5 bar (25 mét) để duy trì lưu lượng lớn.
Nếu bạn cần áp lực duy trì ở mức 3 bar (30 mét) trở lên tại lưu lượng lớn, model 9.2kW sẽ rất yếu, bạn phải dùng model 11kW.
Cấu tạo & Vật liệu
Cánh bơm Inox 316: Vẫn được trang bị cánh Inox 316 cao cấp giúp chống ăn mòn và giữ bề mặt nhẵn bóng, tăng hiệu suất thủy lực.
Buồng bơm Gang: Thiết kế chắc chắn, chịu áp lực 10 bar.
Động cơ: Model 9.2kW là mức công suất hơi "lẻ" (ít phổ biến hơn 7.5kW hay 11kW của các hãng khác), nhưng được Ebara tối ưu hóa để lấp đầy khoảng trống về cột áp, giúp người dùng không phải mua bơm quá thừa công suất.
Tổng kết danh mục bơm Ebara size 65
Bạn đã đi qua gần như toàn bộ dải công suất của họng xả DN65. Đây là bảng tổng sắp xếp theo Cột áp (Sức đẩy) để bạn dễ chọn:
3D 65-160/7.5 (7.5kW): Yếu nhất (Áp max ~30m).
3D 65-160/9.2 (9.2kW): Áp max ~34.7m.
3D 65-160/11 (11kW): Áp max ~36.5m.
3D 65-160/15 (15kW): Áp max ~41m.
3D 65-200/15 (15kW): Áp max ~54m (Lưu ý: cùng 15kW nhưng buồng bơm lớn hơn).
3D 65-200/18.5 (18.5kW): Áp max ~59.5m.
3D 65-200/22 (22kW): Mạnh nhất (Áp max ~65.5m).
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống Cấp nước: Cung cấp nước cho các tòa nhà, khách sạn, khu vực công nghiệp vừa và lớn.
Hệ thống PCCC: Dùng làm bơm cứu hỏa điện chính trong các trạm bơm PCCC.
Hệ thống HVAC: Bơm tuần hoàn nước trong các hệ thống giải nhiệt và điều hòa trung tâm.
Nông nghiệp/Thủy lợi: Bơm tưới tiêu cho các trang trại lớn.
Bơm Ebara 3D65-160/9.2
Bơm Ebara 3D là dòng máy bơm ly tâm trục ngang công nghiệp của hãng Ebara (Ý), được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp Châu Âu (thường là tiêu chuẩn DIN 24255).
Đặc điểm kỹ thuật chung
-
Loại bơm: Bơm ly tâm trục ngang.
-
Công suất: Đa dạng, từ 1.1 kW (khoảng 1.5 HP) đến 22 kW.
-
Lưu lượng: Từ 6 m³/h đến tối đa khoảng 138 m³/h.
-
Cột áp: Từ 6 m đến tối đa khoảng 71 m.
-
Tốc độ: Khoảng 2900 vòng/phút (motor 2 cực).
-
Vật liệu:
-
Buồng bơm (vỏ bơm): Thường bằng Gang đúc.
-
Cánh bơm: Thường bằng Inox 304 hoặc Inox 316 (tùy model và yêu cầu chất lỏng).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng: Có thể bơm dung dịch có nhiệt độ lên đến +90°C.
-
Cấp bảo vệ motor: IP55 (chống bụi hoàn toàn và chống nước phun từ mọi hướng).
-
Ứng dụng: Thường dùng cho các hệ thống công suất lớn và hoạt động liên tục.
Ứng dụng chính
Bơm Ebara 3D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống cấp nước: Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt, khu dân cư, chung cư, đô thị.
-
Công nghiệp: Bơm nước trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, hệ thống giải nhiệt, hệ thống điều hòa không khí.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Dùng làm bơm chính hoặc bơm dự phòng trong các hệ thống PCCC.
-
Nông nghiệp: Tưới tiêu, thủy lợi.
-
Xử lý nước: Bơm nước sạch, chất lỏng không có tính chất hóa học.
-


