Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
| Model | CMB 1.50M |
| Xuất xứ | Italy (Ý) |
| Công suất | 1.1 kW (khoảng 1.5 HP) |
| Nguồn điện | 1 pha / 220V / 50Hz |
| Lưu lượng (Q) | 100 – 280 lít/phút (hoặc 6 – 16.9 m3/h) |
| Cột áp (H) | 22.5 – 16.2 mét |
| Đường kính họng hút - xả | Khoảng 60 - 42 mm (hoặc 50 - 32 mm tùy nguồn) |
| Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 90 độC |
| Áp suất làm việc tối đa | 6 Bar |
| Cấp bảo vệ | IP44 |
Ứng dụng phổ biến:
Bơm cấp nước sinh hoạt cho gia đình, chung cư (thường cho nhà cao 3-4 tầng).
Hệ thống tăng áp.
Hệ thống tưới tiêu.
Bơm nước từ bể ngầm lên bồn chứa phía trên.
Ứng dụng trong công nghiệp và nông nghiệp.
Vật liệu chế tạo:
Buồng bơm (Đầu bơm): Gang.
Cánh bơm: Thường là Gang (hoặc đồng thau tùy lô sản xuất).
Trục động cơ: Thép không gỉ Inox (AISI 303/304).
Bơm Ebara CMB1.50M
Đặc điểm chung của dòng CMA và CMB:
- Loại bơm: Bơm ly tâm trục ngang, một tầng cánh.
- Vật liệu: Thân bơm thường bằng gang, cánh bơm có thể bằng nhựa, đồng thau, hoặc thép không gỉ tùy model.
- Ứng dụng: Cấp nước cho gia đình, hệ thống tưới tiêu, tăng áp, hệ thống làm mát, tuần hoàn nước trong các nhà máy hoặc tòa nhà, bơm nước sạch có nhiệt độ lên đến 90°C.
- Thiết kế: Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt và vận hành ổn định, độ ồn thấp.Điểm khác biệt chính giữa CMA và CMB:
Tiêu chí Bơm Ebara CMA Bơm Ebara CMB Dải công suất Thường có công suất nhỏ hơn, phổ biến từ 0.37kW (0.5 HP) đến khoảng 1.5kW (2 HP). Thường có công suất lớn hơn so với CMA, phổ biến từ 1.1kW (1.5 HP) đến khoảng 4kW hoặc 5.5kW (5.5 HP). Hiệu suất Cung cấp lưu lượng và cột áp thấp hơn, phù hợp cho các nhu cầu bơm nước quy mô nhỏ hơn. Cung cấp lưu lượng và cột áp lớn hơn, phù hợp cho các nhu cầu bơm nước quy mô lớn hơn hoặc đòi hỏi cột áp cao hơn. Vật liệu trục Trục thường làm bằng AISI 416 cho các model nhỏ. Trục thường làm bằng AISI 303 hoặc AISI 304 cho các model lớn hơn.


