Thông số kỹ thuật Bơm Ebara CMB 1.50T
| Thông số kỹ thuật | Giá trị | Ghi chú |
| Model | CMB 1.50T | T = Three-phase (3 pha) |
| Xuất xứ | Italy (Ý) | |
| Công suất (P) | 1.1 kW (khoảng 1.5 HP) | |
| Nguồn điện | 3 pha / 380V / 50Hz | Sử dụng điện công nghiệp/sản xuất |
| Lưu lượng (Q) | 100 – 280 lít/phút (hoặc 6 – 16.9 m3/h) | |
| Cột áp (H) | 22.5 – 16.2 mét | Cột áp tối đa là 22.5 mét |
| Đường kính họng hút - xả | Khoảng 60 - 42 mm (hoặc 2" - 1¼") | |
| Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 90 độC | Phù hợp bơm nước nóng (tối đa 90°C) |
| Áp suất làm việc tối đa | 6 Bar | |
| Cấp bảo vệ | IP44 (một số nguồn ghi IP55) | Cấp cách điện F |
Vật liệu & Ứng dụng
Vật liệu chính:
Buồng bơm: Gang đúc.
Cánh bơm: Thường là Gang hoặc Đồng thau (Brass).
Trục động cơ: Thép không gỉ Inox AISI 303 (chống ăn mòn).
Ứng dụng phổ biến:
Cấp nước: Dùng cho các hệ thống cấp nước quy mô vừa, tăng áp cho các tòa nhà, trường học, khách sạn nhỏ.
Công nghiệp: Dùng trong các hệ thống làm mát, hệ thống điều hòa không khí (HVAC), và các quy trình công nghiệp nhỏ cần nguồn nước ổn định, áp lực trung bình.
Nông nghiệp: Tưới tiêu, đặc biệt là hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun sương cần áp lực tương đối.
Lưu ý quan trọng: Vì là bơm 3 pha, nó cần được lắp đặt thêm thiết bị bảo vệ nhiệt bên ngoài (Role nhiệt hoặc các thiết bị bảo vệ khác trong tủ điện) vì bơm 3 pha thường không tích hợp bảo vệ nhiệt tự động như bơm 1 pha.
Bơm Ebara CMB1.50T
Đặc điểm chung của dòng CMA và CMB:
- Loại bơm: Bơm ly tâm trục ngang, một tầng cánh.
- Vật liệu: Thân bơm thường bằng gang, cánh bơm có thể bằng nhựa, đồng thau, hoặc thép không gỉ tùy model.
- Ứng dụng: Cấp nước cho gia đình, hệ thống tưới tiêu, tăng áp, hệ thống làm mát, tuần hoàn nước trong các nhà máy hoặc tòa nhà, bơm nước sạch có nhiệt độ lên đến 90°C.
- Thiết kế: Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt và vận hành ổn định, độ ồn thấp.Điểm khác biệt chính giữa CMA và CMB:
Tiêu chí Bơm Ebara CMA Bơm Ebara CMB Dải công suất Thường có công suất nhỏ hơn, phổ biến từ 0.37kW (0.5 HP) đến khoảng 1.5kW (2 HP). Thường có công suất lớn hơn so với CMA, phổ biến từ 1.1kW (1.5 HP) đến khoảng 4kW hoặc 5.5kW (5.5 HP). Hiệu suất Cung cấp lưu lượng và cột áp thấp hơn, phù hợp cho các nhu cầu bơm nước quy mô nhỏ hơn. Cung cấp lưu lượng và cột áp lớn hơn, phù hợp cho các nhu cầu bơm nước quy mô lớn hơn hoặc đòi hỏi cột áp cao hơn. Vật liệu trục Trục thường làm bằng AISI 416 cho các model nhỏ. Trục thường làm bằng AISI 303 hoặc AISI 304 cho các model lớn hơn.


