Thông số Kỹ thuật Chính
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Model | 50DS5.75 | |
| Công suất | 0.75 kW | Tương đương 1 HP (Mã 5.75 thường chỉ công suất x 100) |
| Điện áp | 3 pha | 380 V - 400 V / 50 Hz |
| Họng xả (Discharge) | 50 mm | Tương đương 2 inch (Số 50 trong 50DS chỉ họng xả) |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 1.8 - 16.8 m3/h | Tương đương 30 - 280 lít/phút |
| Cột áp (H) | Khoảng 19 - 2 m | Điểm làm việc sẽ nằm trên đường cong hiệu suất |
| Vật liệu thân/cánh | Gang đúc (Cast Iron) | Đảm bảo độ bền trong môi trường nước thải |
| Trục bơm | Inox AISI 403 (Thép không gỉ) | Chống ăn mòn |
| Cánh bơm | Bán hở (Semi-open) hoặc Kênh đơn | Giúp bơm được nước có lẫn tạp chất, chống tắc nghẽn |
| Cấp bảo vệ | IP68 | Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và ngâm chìm trong nước |
| Nhiệt độ chất lỏng tối đa | +40 độC |
Lưu ý: Các thông số Lưu lượng và Cột áp là dải làm việc. Hiệu suất tối ưu sẽ đạt được tại một điểm cụ thể trên đường cong.
Ứng dụng Phổ biến
Bơm Ebara 50DS5.75 được thiết kế để xử lý nước thải với chất rắn mềm hoặc dạng sợi, lý tưởng cho các ứng dụng sau:
Bơm thoát nước tầng hầm/Hố thu: Hút nước ngập, nước mưa trong các tòa nhà, chung cư, khách sạn.
Hệ thống xử lý nước thải: Bơm nước thải sinh hoạt từ bể phốt, hố ga đến trạm xử lý.
Bơm nước thải công nghiệp: Sử dụng tại các nhà máy, xí nghiệp nhỏ để vận chuyển nước thải có lẫn cặn bẩn, sợi.
Nông nghiệp/Chăn nuôi: Bơm nước thải chuồng trại, ao hồ có cặn loãng.
Ưu điểm Nổi bật
Chống tắc nghẽn: Thiết kế cánh bơm đặc biệt cho phép vật rắn đi qua (thường là mm hoặc hơn tùy phiên bản/dòng DS khác), giảm nguy cơ tắc nghẽn.
Độ bền cao: Vật liệu gang đúc và trục inox giúp máy bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
An toàn: Trang bị phớt cơ khí kép và khoang dầu để bảo vệ động cơ khỏi nước, cùng với bộ bảo vệ nhiệt (thermal protector) tích hợp.
Bơm chìm Ebara 50DS5.75
Đặc điểm Kỹ thuật chính
-
Loại bơm: Bơm chìm ly tâm (Submersible Pump).
-
Cánh bơm: Sử dụng loại cánh bán hở (Semi-Open Impeller) hoặc cánh đơn (thiết kế để ngăn chặn tắc nghẽn), cho phép xử lý chất lỏng có chứa vật rắn và vật liệu dạng sợi.
-
Kích thước hạt rắn tối đa: Tùy model, dao động từ 5 mm đến 10 mm (hoặc hơn).
-
Chiều dài sợi tối đa: Lên đến 50 mm.
-
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thân bơm, cánh bơm (Impeller), và khuỷu: Gang đúc (Cast Iron), cung cấp độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
-
Trục động cơ: Thường là Thép không gỉ AISI 403 (Inox).
-
-
Phớt làm kín trục: Sử dụng Phớt cơ khí kép (Double Mechanical Seal) được bôi trơn trong buồng dầu, đảm bảo độ kín tối đa và tuổi thọ động cơ khi ngâm chìm.
-
Động cơ: Động cơ 2 cực (khoảng 2900 - 3000 vòng/phút), thường là điện 3 pha (380V).
-
Bảo vệ:
-
Cấp bảo vệ chống thấm: IP68 (hoạt động an toàn khi ngâm chìm).
-
Cấp cách điện: Thường là cấp F (cho phép nhiệt độ cuộn dây lên đến 155 độ C).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40 độ C.
Phạm vi Ứng dụng
Ebara DS là một lựa chọn vững chắc cho các nhu cầu bơm nước thải chuyên nghiệp và công nghiệp:
-
Hệ thống Xử lý nước thải: Bơm nước thải thô trong các trạm bơm, hố thu, và trạm xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, chung cư.
-
Thoát nước hố móng/Tầng hầm: Hút nước thải, nước mưa, bùn loãng từ hố móng công trình xây dựng, tầng hầm, garage.
-
Bơm nước có tạp chất: Bơm nước có lẫn cặn bẩn, vật liệu dạng sợi (như rác, vải, bùn đặc) trong các nhà máy, xí nghiệp.
-
Tưới tiêu: Bơm trong một số hệ thống tưới tiêu thủy lợi lớn (tùy thuộc vào yêu cầu về nước).
Dải Thông số chung
-
Công suất: Thường từ 0.4 kW đến 7.5 kW (một số dòng có thể lên đến 15 kW tùy phiên bản).
-
Lưu lượng (Q): Tối đa khoảng 90m3/h.
-
Cột áp (H): Tối đa khoảng 40 mét (có model đạt 53.3 mét tùy công suất).
Dòng bơm Ebara DS được đánh giá cao về độ bền, khả năng xử lý chất rắn tốt, và độ ổn định trong vận hành.
-


