Thông số Kỹ thuật Chính
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Model | 50DS52.2 | |
| Công suất | 2.2 kW | Tương đương 3.0 HP |
| Điện áp | 3 pha | 380 V - 400 V / 50 Hz |
| Họng xả (Discharge) | 50 mm (DN50) | Tương đương 2 inch |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 9 - 33 m3/h | Tương đương 150 - 550 L/phút |
| Cột áp (H) | Khoảng 25.2 - 9.4 m | Áp lực bơm khá mạnh |
| Vật liệu thân/cánh | Gang đúc (Cast Iron - FC25) | Độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường nước thải |
| Trục bơm | Thép không gỉ AISI 403 | Chịu ăn mòn và mài mòn |
| Kích thước hạt rắn tối đa | Tối đa 5 mm (hoặc hơn tùy phiên bản) | Cánh bơm bán hở (Semi-open) hoặc kênh đơn, chống tắc nghẽn |
| Cấp bảo vệ | IP68 | Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và ngâm chìm |
| Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40 độC (có thể lên đến 55 độC |
Đường cong Hiệu suất (Performance Curve)
Dựa trên tài liệu kỹ thuật của Ebara:
Tại điểm cột áp cao nhất (Head Max): H = 27.0 m. (Q =0m3/h
Tại điểm Lưu lượng tối đa (Flow Max): Q = 40 m3/h (H = 9.4 m)
Điểm hiệu suất tối ưu (BEP): Thường nằm ở giữa đường cong, nơi hiệu suất đạt cao nhất (khoảng 52% - 54% với Q = 250 L/min và H = 22.0 m).
Ứng dụng Phù hợp
Với công suất 2.2 kW và khả năng đẩy cao, model 50DS52.2 lý tưởng cho:
Trạm bơm nước thải trung tâm: Trong các khu dân cư, chung cư, khách sạn lớn.
Hệ thống thoát nước công nghiệp: Bơm nước thải có chứa chất rắn và sợi từ các nhà máy, xí nghiệp.
Thoát nước hố móng: Bơm nước bẩn có lẫn bùn, cát tại các công trình xây dựng.
Hệ thống thủy lợi, kênh đào: Vận chuyển nước lưu lượng lớn.
Bơm chìm Ebara 50DS52.2
Đặc điểm Kỹ thuật chính
-
Loại bơm: Bơm chìm ly tâm (Submersible Pump).
-
Cánh bơm: Sử dụng loại cánh bán hở (Semi-Open Impeller) hoặc cánh đơn (thiết kế để ngăn chặn tắc nghẽn), cho phép xử lý chất lỏng có chứa vật rắn và vật liệu dạng sợi.
-
Kích thước hạt rắn tối đa: Tùy model, dao động từ 5 mm đến 10 mm (hoặc hơn).
-
Chiều dài sợi tối đa: Lên đến 50 mm.
-
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thân bơm, cánh bơm (Impeller), và khuỷu: Gang đúc (Cast Iron), cung cấp độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
-
Trục động cơ: Thường là Thép không gỉ AISI 403 (Inox).
-
-
Phớt làm kín trục: Sử dụng Phớt cơ khí kép (Double Mechanical Seal) được bôi trơn trong buồng dầu, đảm bảo độ kín tối đa và tuổi thọ động cơ khi ngâm chìm.
-
Động cơ: Động cơ 2 cực (khoảng 2900 - 3000 vòng/phút), thường là điện 3 pha (380V).
-
Bảo vệ:
-
Cấp bảo vệ chống thấm: IP68 (hoạt động an toàn khi ngâm chìm).
-
Cấp cách điện: Thường là cấp F (cho phép nhiệt độ cuộn dây lên đến 155 độ C).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40 độ C.
Phạm vi Ứng dụng
Ebara DS là một lựa chọn vững chắc cho các nhu cầu bơm nước thải chuyên nghiệp và công nghiệp:
-
Hệ thống Xử lý nước thải: Bơm nước thải thô trong các trạm bơm, hố thu, và trạm xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, chung cư.
-
Thoát nước hố móng/Tầng hầm: Hút nước thải, nước mưa, bùn loãng từ hố móng công trình xây dựng, tầng hầm, garage.
-
Bơm nước có tạp chất: Bơm nước có lẫn cặn bẩn, vật liệu dạng sợi (như rác, vải, bùn đặc) trong các nhà máy, xí nghiệp.
-
Tưới tiêu: Bơm trong một số hệ thống tưới tiêu thủy lợi lớn (tùy thuộc vào yêu cầu về nước).
Dải Thông số chung
-
Công suất: Thường từ 0.4 kW đến 7.5 kW (một số dòng có thể lên đến 15 kW tùy phiên bản).
-
Lưu lượng (Q): Tối đa khoảng 90m3/h.
-
Cột áp (H): Tối đa khoảng 40 mét (có model đạt 53.3 mét tùy công suất).
Dòng bơm Ebara DS được đánh giá cao về độ bền, khả năng xử lý chất rắn tốt, và độ ổn định trong vận hành.
-


