Thông số Kỹ thuật Chính
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Model | 50DS53.7 | |
| Công suất | 3.7 kW | Tương đương 5 HP |
| Điện áp | 3 pha | 380 V - 400V /50 \Hz |
| Họng xả (Discharge) | 50 \mm (DN50) | Tương đương 2 \ inch |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 9 - 36 m3/h | Có thể đạt tối đa 42 m3/h tùy đường cong |
| Cột áp (H) | Khoảng 35.3 - 18.6 m | Cột áp mạnh mẽ, thích hợp cho việc đẩy cao |
| Vật liệu thân/cánh | Gang đúc (Cast Iron) | Chắc chắn, bền bỉ, chống mài mòn tốt |
| Kích thước hạt rắn tối đa | Tối đa 5 mm (cho dòng 50DS) | Cho phép bơm nước thải có lẫn tạp chất, sợi mềm |
| Cấp bảo vệ | IP68 | Bảo vệ hoàn toàn ngâm chìm trong nước |
| Cấp cách điện | Lớp F | Đảm bảo an toàn và tuổi thọ động cơ |
| Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40 độC (hoặc 55 độC |
Điểm Nổi bật về Hiệu suất
Model 50DS53.7 là một trong những bơm có khả năng đẩy cao ấn tượng trong dòng 50DS (họng xả 50 mm).
Cột áp (H): Đạt tới khoảng 37.5 m (tại Q = 0 L/phút).
Điểm Làm việc Tiêu biểu: Khoảng 300 L/phút (tức 18 m3/h) với cột áp khoảng 30 m.
Thiết kế Cánh Bơm: Sử dụng cánh bơm bán hở (Semi-open) hoặc kênh đơn, có lưới lọc chống tắc nghẽn, lý tưởng cho nước thải có chứa chất rắn và chất xơ.
Ứng dụng Phù hợp
Với công suất 3.7 kW và khả năng đẩy xa/cao, bơm 50DS53.7 thường được sử dụng trong:
Trạm bơm nước thải trung tâm: Trong các khu công nghiệp, khu dân cư, chung cư quy mô lớn.
Thoát nước công nghiệp: Bơm nước thải từ các nhà máy, xí nghiệp lên độ cao hoặc khoảng cách xa.
Hệ thống thoát nước chính: Hút nước tầng hầm, hố móng có độ sâu lớn.
Thủy lợi, kênh đào: Bơm chuyển chất lỏng lưu lượng và cột áp cao.
Bơm chìm Ebara 50DS53.7
Đặc điểm Kỹ thuật chính
-
Loại bơm: Bơm chìm ly tâm (Submersible Pump).
-
Cánh bơm: Sử dụng loại cánh bán hở (Semi-Open Impeller) hoặc cánh đơn (thiết kế để ngăn chặn tắc nghẽn), cho phép xử lý chất lỏng có chứa vật rắn và vật liệu dạng sợi.
-
Kích thước hạt rắn tối đa: Tùy model, dao động từ 5 mm đến 10 mm (hoặc hơn).
-
Chiều dài sợi tối đa: Lên đến 50 mm.
-
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thân bơm, cánh bơm (Impeller), và khuỷu: Gang đúc (Cast Iron), cung cấp độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
-
Trục động cơ: Thường là Thép không gỉ AISI 403 (Inox).
-
-
Phớt làm kín trục: Sử dụng Phớt cơ khí kép (Double Mechanical Seal) được bôi trơn trong buồng dầu, đảm bảo độ kín tối đa và tuổi thọ động cơ khi ngâm chìm.
-
Động cơ: Động cơ 2 cực (khoảng 2900 - 3000 vòng/phút), thường là điện 3 pha (380V).
-
Bảo vệ:
-
Cấp bảo vệ chống thấm: IP68 (hoạt động an toàn khi ngâm chìm).
-
Cấp cách điện: Thường là cấp F (cho phép nhiệt độ cuộn dây lên đến 155 độ C).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40 độ C.
Phạm vi Ứng dụng
Ebara DS là một lựa chọn vững chắc cho các nhu cầu bơm nước thải chuyên nghiệp và công nghiệp:
-
Hệ thống Xử lý nước thải: Bơm nước thải thô trong các trạm bơm, hố thu, và trạm xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, chung cư.
-
Thoát nước hố móng/Tầng hầm: Hút nước thải, nước mưa, bùn loãng từ hố móng công trình xây dựng, tầng hầm, garage.
-
Bơm nước có tạp chất: Bơm nước có lẫn cặn bẩn, vật liệu dạng sợi (như rác, vải, bùn đặc) trong các nhà máy, xí nghiệp.
-
Tưới tiêu: Bơm trong một số hệ thống tưới tiêu thủy lợi lớn (tùy thuộc vào yêu cầu về nước).
Dải Thông số chung
-
Công suất: Thường từ 0.4 kW đến 7.5 kW (một số dòng có thể lên đến 15 kW tùy phiên bản).
-
Lưu lượng (Q): Tối đa khoảng 90m3/h.
-
Cột áp (H): Tối đa khoảng 40 mét (có model đạt 53.3 mét tùy công suất).
Dòng bơm Ebara DS được đánh giá cao về độ bền, khả năng xử lý chất rắn tốt, và độ ổn định trong vận hành.
-


