Thông số Kỹ thuật Chính
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Model | 50DS55.5 (thường có ký hiệu thêm (DOL) - Direct On Line) | |
| Công suất | 5.5 kW | Tương đương 7.5 HP |
| Điện áp | 3 pha | 380V} - 400 V / 50 Hz |
| Họng xả (Discharge) | 50 mm (DN50) | Tương đương 2 inch |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 6 - 30 m3/h | Có thể đạt tối đa lên tới 45 m3/h tùy vào cột áp |
| Cột áp (H) | Khoảng 41.5 - 28.3 m | Khả năng đẩy rất cao |
| Vật liệu thân/cánh | Gang đúc (Cast Iron - FC200/FC25) | Độ bền cơ học và chống mài mòn cao |
| Trục bơm | Thép không gỉ AISI 403 | Chống ăn mòn, chịu nhiệt |
| Kích thước hạt rắn tối đa | 5 mm(dành cho dòng 50DS) | Cánh bơm bán hở, chống tắc nghẽn |
| Cấp bảo vệ | IP68 | Bảo vệ ngâm chìm hoàn toàn |
| Cấp cách điện | Lớp F | Đảm bảo tuổi thọ động cơ |
Đặc điểm Hiệu suất Cao
Với công suất 5.5 kW, model 50DS55.5 có những ưu điểm vượt trội:
Áp lực Đẩy Mạnh: Đây là điểm mạnh nhất của máy. Với cột áp tối đa lên tới khoảng 43 m, máy rất phù hợp cho việc bơm nước thải từ các hố thu sâu hoặc đẩy lên các bể chứa/hệ thống xử lý ở trên cao hoặc đi xa.
Độ Bền Công Nghiệp: Được cấu tạo hoàn toàn bằng gang đúc và trục inox, máy có thể hoạt động liên tục và bền bỉ trong môi trường nước thải khắc nghiệt, có lẫn tạp chất và cặn bẩn.
Thiết kế Chống Tắc: Cánh bơm bán hở (Semi-open) kết hợp với lưới lọc cho phép xử lý chất lỏng có chứa vật rắn và sợi mà không gây tắc nghẽn.
Bảo vệ Động Cơ: Phớt cơ khí kép (double mechanical seal) và khoang dầu bảo vệ động cơ khỏi sự xâm nhập của nước. Tích hợp bộ bảo vệ nhiệt (thermal protector) tự động ngắt khi quá tải.
Ứng dụng Phù hợp
Model này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống:
Trạm bơm nước thải công nghiệp/đô thị: Xử lý nước thải cho khu công nghiệp, khu đô thị, và chung cư lớn.
Hệ thống thoát nước chính: Bơm nước ngập, nước mưa có chứa bùn bẩn, cát sỏi.
Thoát nước hố móng sâu: Bơm thoát nước từ các hố móng công trình xây dựng sâu và rộng.
Bơm chìm Ebara 50DS55.5
Đặc điểm Kỹ thuật chính
-
Loại bơm: Bơm chìm ly tâm (Submersible Pump).
-
Cánh bơm: Sử dụng loại cánh bán hở (Semi-Open Impeller) hoặc cánh đơn (thiết kế để ngăn chặn tắc nghẽn), cho phép xử lý chất lỏng có chứa vật rắn và vật liệu dạng sợi.
-
Kích thước hạt rắn tối đa: Tùy model, dao động từ 5 mm đến 10 mm (hoặc hơn).
-
Chiều dài sợi tối đa: Lên đến 50 mm.
-
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thân bơm, cánh bơm (Impeller), và khuỷu: Gang đúc (Cast Iron), cung cấp độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
-
Trục động cơ: Thường là Thép không gỉ AISI 403 (Inox).
-
-
Phớt làm kín trục: Sử dụng Phớt cơ khí kép (Double Mechanical Seal) được bôi trơn trong buồng dầu, đảm bảo độ kín tối đa và tuổi thọ động cơ khi ngâm chìm.
-
Động cơ: Động cơ 2 cực (khoảng 2900 - 3000 vòng/phút), thường là điện 3 pha (380V).
-
Bảo vệ:
-
Cấp bảo vệ chống thấm: IP68 (hoạt động an toàn khi ngâm chìm).
-
Cấp cách điện: Thường là cấp F (cho phép nhiệt độ cuộn dây lên đến 155 độ C).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40 độ C.
Phạm vi Ứng dụng
Ebara DS là một lựa chọn vững chắc cho các nhu cầu bơm nước thải chuyên nghiệp và công nghiệp:
-
Hệ thống Xử lý nước thải: Bơm nước thải thô trong các trạm bơm, hố thu, và trạm xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, chung cư.
-
Thoát nước hố móng/Tầng hầm: Hút nước thải, nước mưa, bùn loãng từ hố móng công trình xây dựng, tầng hầm, garage.
-
Bơm nước có tạp chất: Bơm nước có lẫn cặn bẩn, vật liệu dạng sợi (như rác, vải, bùn đặc) trong các nhà máy, xí nghiệp.
-
Tưới tiêu: Bơm trong một số hệ thống tưới tiêu thủy lợi lớn (tùy thuộc vào yêu cầu về nước).
Dải Thông số chung
-
Công suất: Thường từ 0.4 kW đến 7.5 kW (một số dòng có thể lên đến 15 kW tùy phiên bản).
-
Lưu lượng (Q): Tối đa khoảng 90m3/h.
-
Cột áp (H): Tối đa khoảng 40 mét (có model đạt 53.3 mét tùy công suất).
Dòng bơm Ebara DS được đánh giá cao về độ bền, khả năng xử lý chất rắn tốt, và độ ổn định trong vận hành.
-


