Thông số kỹ thuật chi tiết
Model: 65DVS55.5
Công suất: 5.5 kW (7.5 HP)
Điện áp: 3 pha / 380V - 50Hz
Lưu lượng: 15.0 – 54.0 m3/h (Tương đương 250 - 900 lít/phút)
Cột áp: 31.0 – 16.5 m
Đường kính họng xả: 65 mm (2.5 inch)
Kích thước vật rắn tối đa: 33 mm
Chiều dài sợi tối đa: 200 mm
Trọng lượng: Khoảng 70 - 75 kg
Điểm mạnh vượt trội của model 5.5 kW
Cột áp cực cao (31m): Đây là thông số ấn tượng nhất. Máy có thể đẩy nước thải từ các tầng hầm rất sâu (B4, B5) hoặc đẩy đi xa hàng trăm mét qua các đường ống có tổn thất áp suất lớn.
Hiệu suất lưu lượng: Ngay cả ở độ cao 25m, máy vẫn duy trì được lưu lượng trên 30 m3/h, đảm bảo tát bể cực nhanh.
Thiết kế Semi-Vortex: Dù công suất lớn, máy vẫn sử dụng cánh bán xoáy giúp hạn chế tối đa việc tiếp xúc giữa cánh bơm và các dị vật, giúp máy bền bỉ hơn so với các dòng cánh kín khi bơm nước thải thô.
So sánh nhanh trong dòng 65DVS
| Đặc điểm | 65DVS53.7 (5 HP) | 65DVS55.5 (7.5 HP) |
| Cột áp tối đa | 25.4 m | 31.0 m |
| Lưu lượng tối đa | 45.0 m3/h | 54.0 m3/h |
| Ứng dụng | Tòa nhà, khu dân cư | Nhà máy lớn, thoát nước đô thị sâu |
Ứng dụng thực tế
Thoát nước hầm sâu: Sử dụng cho các tòa nhà chọc trời có nhiều tầng hầm, nơi nước thải cần được đẩy lên cao để nhập vào mạng lưới thoát nước thành phố.
Công nghiệp nặng: Bơm nước thải chứa bùn, cát loãng hoặc tạp chất từ các quy trình sản xuất công nghiệp.
Hệ thống xử lý nước thải (WWTP): Dùng làm bơm cấp hoặc bơm tuần hoàn trong các bể xử lý có kích thước lớn.
Khuyến cáo quan trọng
Lắp đặt Khớp nối nhanh (Auto Coupling): Bắt buộc phải sử dụng bộ khớp nối nhanh mã LM65 (kèm thanh dẫn hướng). Do máy rất nặng (>70kg), nếu không có khớp nối nhanh, việc bảo trì mỗi khi máy gặp sự cố sẽ cực kỳ khó khăn và tốn kém nhân lực.
Tủ điều khiển: Do công suất 5.5 kW, cần khởi động bằng phương pháp Sao - Tam giác (Star-Delta) để giảm dòng khởi động, bảo vệ hệ thống điện và tăng tuổi thọ máy bơm.
Hệ thống đường ống: Nên kiểm tra kỹ khả năng chịu áp của van một chiều và đường ống dẫn, vì cột áp đẩy của máy có thể lên tới hơn 3 bar.
Bơm chìm Ebara 65DVS55.5
Đặc điểm và Cấu tạo nổi bật
-
Loại bơm: Bơm chìm (thả chìm hoàn toàn trong chất lỏng khi hoạt động).
-
Vật liệu: Thân bơm và cánh bơm thường được làm bằng Gang đúc, cung cấp khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, trục động cơ làm bằng thép không gỉ (Inox AISI 403).
-
Cánh bơm: Thường sử dụng loại cánh hở kiểu xoáy (Vortex) hoặc bán hở (semi-open), giúp tạo tác động xoáy mạnh, ngăn ngừa tắc nghẽn và cho phép bơm các chất lỏng có chứa chất rắn (tạp chất, sợi, cặn bẩn) với kích thước lớn (thường từ 21 mm đến 41 mm tùy model).
-
Độ kín: Trang bị phớt cơ khí kép (double mechanical seal) ngâm trong khoang dầu, đảm bảo độ kín tuyệt đối và bảo vệ động cơ hoạt động lâu dài dưới nước.
-
Bảo vệ: Động cơ được bảo vệ nhiệt tích hợp (tự động ngắt khi quá nhiệt, quá tải), cấp bảo vệ IP68 (chống bụi hoàn toàn và ngâm nước liên tục).
-
Nhiệt độ tối đa: Thường bơm chất lỏng có nhiệt độ tối đa là 40°C.
Ứng dụng phổ biến
Bơm chìm Ebara DVS là giải pháp linh hoạt cho nhiều nhu cầu bơm nước thải khác nhau:
-
Hút thoát nước thải: Tại các cơ quan, khu tập thể dân sinh, bệnh viện, khách sạn, nhà hàng.
-
Xử lý nước thải: Trong các hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ và vừa.
-
Hút nước ngập/Hố móng: Thoát nước tầng hầm, hố thu, hố móng công trình xây dựng, gara.
-
Nông nghiệp: Bơm xử lý chất thải tại các trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
-
Nước có lẫn tạp chất: Bơm nước ao hồ, bể bơi, nước mưa có lẫn cặn bẩn, sợi.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (Dải chung)
-
Công suất: Từ 0.4 kW (khoảng 0.5 HP) đến 3.7 kW (khoảng 5 HP).
-
Lưu lượng (Q): Tùy model, có thể đạt từ 2.4 đến 54 m3/h hoặc hơn.
-
Cột áp (H): Tùy model, có thể đạt từ 3 đến 24 m
-
Điện áp: Có cả dòng 1 pha (220V) và 3 pha (380V).
-


