Thông số kỹ thuật chính (Ebara 65DVS57.5)
| Đặc điểm | Chi tiết |
| Model | 65 DVS 57.5 |
| Công suất (P2) | 7.5 kW (10 HP) |
| Nguồn điện | 3 pha /380V / 50 Hz |
| Họng xả (Discharge) | 65 mm (2 1/2 inch) |
| Cấu tạo cánh | Semi-Vortex (Bán xoáy/Bán hở) |
| Khả năng hút cặn | Kích thước rắn tối đa 41 mm |
| Vật liệu | Thân, cánh, buồng bơm: Gang đúc |
| Lớp bảo vệ/Cách điện | IP68 / Lớp F |
| Xuất xứ | EBARA - Thường là sản xuất tại nhà máy EBARA (ví dụ: Trung Quốc) theo tiêu chuẩn Italy/Nhật Bản. |
Hiệu suất hoạt động (Q-H Curve)
Thông số lưu lượng (Q) và cột áp (H) của model 65DVS57.5 (7.5 kW) dao động trong dải rộng, tối ưu cho nhu cầu bơm công suất cao:
Lưu lượng tối đa (Max Q): Khoảng 60m3/h (tại cột áp thấp).
Cột áp tối đa (Max H): Khoảng 23 m (tại lưu lượng gần 0).
Ví dụ về điểm làm việc điển hình:
Lưu lượng 40 m3/h ứng với cột áp khoảng 15 - 18 m.
Lưu lượng 50m3/h ứng với cột áp khoảng 10 - 12 m.
Bơm chìm Ebara 65DVS57.5
Đặc điểm và Cấu tạo nổi bật
-
Loại bơm: Bơm chìm (thả chìm hoàn toàn trong chất lỏng khi hoạt động).
-
Vật liệu: Thân bơm và cánh bơm thường được làm bằng Gang đúc, cung cấp khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, trục động cơ làm bằng thép không gỉ (Inox AISI 403).
-
Cánh bơm: Thường sử dụng loại cánh hở kiểu xoáy (Vortex) hoặc bán hở (semi-open), giúp tạo tác động xoáy mạnh, ngăn ngừa tắc nghẽn và cho phép bơm các chất lỏng có chứa chất rắn (tạp chất, sợi, cặn bẩn) với kích thước lớn (thường từ 21 mm đến 41 mm tùy model).
-
Độ kín: Trang bị phớt cơ khí kép (double mechanical seal) ngâm trong khoang dầu, đảm bảo độ kín tuyệt đối và bảo vệ động cơ hoạt động lâu dài dưới nước.
-
Bảo vệ: Động cơ được bảo vệ nhiệt tích hợp (tự động ngắt khi quá nhiệt, quá tải), cấp bảo vệ IP68 (chống bụi hoàn toàn và ngâm nước liên tục).
-
Nhiệt độ tối đa: Thường bơm chất lỏng có nhiệt độ tối đa là 40°C.
Ứng dụng phổ biến
Bơm chìm Ebara DVS là giải pháp linh hoạt cho nhiều nhu cầu bơm nước thải khác nhau:
-
Hút thoát nước thải: Tại các cơ quan, khu tập thể dân sinh, bệnh viện, khách sạn, nhà hàng.
-
Xử lý nước thải: Trong các hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ và vừa.
-
Hút nước ngập/Hố móng: Thoát nước tầng hầm, hố thu, hố móng công trình xây dựng, gara.
-
Nông nghiệp: Bơm xử lý chất thải tại các trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
-
Nước có lẫn tạp chất: Bơm nước ao hồ, bể bơi, nước mưa có lẫn cặn bẩn, sợi.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (Dải chung)
-
Công suất: Từ 0.4 kW (khoảng 0.5 HP) đến 3.7 kW (khoảng 5 HP).
-
Lưu lượng (Q): Tùy model, có thể đạt từ 2.4 đến 54 m3/h hoặc hơn.
-
Cột áp (H): Tùy model, có thể đạt từ 3 đến 24 m
-
Điện áp: Có cả dòng 1 pha (220V) và 3 pha (380V).
-


