Thông số Kỹ thuật Chính
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Model | 80DS52.2 | |
| Công suất | 2.2 kW | Tương đương 3.0 HP |
| Điện áp | 3 pha | 380 V - 400 V / 50 Hz |
| Họng xả (Discharge) | 80 mm (DN80) | Tương đương 3 inch (Số 80 trong 80DS chỉ họng xả) |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 24 - 72 m3/h | Lưu lượng rất lớn |
| Cột áp (H) | Khoảng 18.5 - 6.5 m | Tập trung vào lưu lượng, cột áp vừa phải |
| Vật liệu thân/cánh | Gang đúc (Cast Iron) | Độ bền cao, chống ăn mòn trong môi trường nước thải |
| Kích thước hạt rắn tối đa | Rất lớn | Thường mm (cho dòng 80DS), khả năng xử lý tạp chất rất tốt |
| Kiểu cánh bơm | Bán hở hoặc Kênh đơn | Thiết kế để chống tắc nghẽn tối đa |
| Cấp bảo vệ | IP68 | Bảo vệ ngâm chìm hoàn toàn |
Đặc điểm và Ứng dụng
Model 80DS52.2 là lựa chọn lý tưởng khi hệ thống yêu cầu xử lý một khối lượng lớn nước thải một cách nhanh chóng.
Lưu lượng Vượt trội: Với họng xả 80 mm và công suất 2.2 kW, máy có khả năng đạt lưu lượng lên đến 72 m3/h (tức 1200 L/phút) tại cột áp thấp, giúp rút cạn hố thu nhanh chóng.
Xử lý Tạp chất Hiệu quả: Kích thước họng xả và thiết kế cánh bơm cho phép bơm được chất lỏng có chứa vật rắn lớn hơn, giảm thiểu tình trạng kẹt bơm.
Ứng dụng Chính:
Trạm bơm nước thải công nghiệp/đô thị lớn: Bơm thoát nước cho các khu vực rộng lớn, đòi hỏi công suất vận chuyển cao.
Thoát nước lũ lụt, chống ngập: Bơm nước mưa, nước bẩn ngập úng với lưu lượng lớn.
Bơm hố móng: Hút bùn, nước bẩn có lẫn cát sỏi nhỏ tại các công trường xây dựng.
Bơm chìm Ebara 80DS52.2
Đặc điểm Kỹ thuật chính
-
Loại bơm: Bơm chìm ly tâm (Submersible Pump).
-
Cánh bơm: Sử dụng loại cánh bán hở (Semi-Open Impeller) hoặc cánh đơn (thiết kế để ngăn chặn tắc nghẽn), cho phép xử lý chất lỏng có chứa vật rắn và vật liệu dạng sợi.
-
Kích thước hạt rắn tối đa: Tùy model, dao động từ 5 mm đến 10 mm (hoặc hơn).
-
Chiều dài sợi tối đa: Lên đến 50 mm.
-
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thân bơm, cánh bơm (Impeller), và khuỷu: Gang đúc (Cast Iron), cung cấp độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
-
Trục động cơ: Thường là Thép không gỉ AISI 403 (Inox).
-
-
Phớt làm kín trục: Sử dụng Phớt cơ khí kép (Double Mechanical Seal) được bôi trơn trong buồng dầu, đảm bảo độ kín tối đa và tuổi thọ động cơ khi ngâm chìm.
-
Động cơ: Động cơ 2 cực (khoảng 2900 - 3000 vòng/phút), thường là điện 3 pha (380V).
-
Bảo vệ:
-
Cấp bảo vệ chống thấm: IP68 (hoạt động an toàn khi ngâm chìm).
-
Cấp cách điện: Thường là cấp F (cho phép nhiệt độ cuộn dây lên đến 155 độ C).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40 độ C.
Phạm vi Ứng dụng
Ebara DS là một lựa chọn vững chắc cho các nhu cầu bơm nước thải chuyên nghiệp và công nghiệp:
-
Hệ thống Xử lý nước thải: Bơm nước thải thô trong các trạm bơm, hố thu, và trạm xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, chung cư.
-
Thoát nước hố móng/Tầng hầm: Hút nước thải, nước mưa, bùn loãng từ hố móng công trình xây dựng, tầng hầm, garage.
-
Bơm nước có tạp chất: Bơm nước có lẫn cặn bẩn, vật liệu dạng sợi (như rác, vải, bùn đặc) trong các nhà máy, xí nghiệp.
-
Tưới tiêu: Bơm trong một số hệ thống tưới tiêu thủy lợi lớn (tùy thuộc vào yêu cầu về nước).
Dải Thông số chung
-
Công suất: Thường từ 0.4 kW đến 7.5 kW (một số dòng có thể lên đến 15 kW tùy phiên bản).
-
Lưu lượng (Q): Tối đa khoảng 90m3/h.
-
Cột áp (H): Tối đa khoảng 40 mét (có model đạt 53.3 mét tùy công suất).
Dòng bơm Ebara DS được đánh giá cao về độ bền, khả năng xử lý chất rắn tốt, và độ ổn định trong vận hành.
-


