Thông số Kỹ thuật Chính
| Thuộc tính | Chi tiết |
| Model | 80 DVS 53.7 |
| Công suất | 3.7 kW (5 HP) |
| Nguồn điện | 3 pha / 380V - 415V / 50Hz |
| Họng xả (Discharge) | 80 mm (3 inch) |
| Lưu lượng (Q) tối đa | Lên đến 60 m³/h (1000 lít/phút) |
| Cột áp (H) tối đa | Lên đến 25.7 m |
| Phạm vi hoạt động hiệu quả | Q: 12 - 45 m3/h ; H: 23 - 14 m |
| Loại cánh bơm | Semi-Vortex (Bán xoáy/Bán hở), chống tắc nghẽn hiệu quả. |
| Kích thước chất rắn tối đa | 41 mm (phù hợp cho các dòng 2.2 kW - 3.7 kW, họng xả 80mm) |
| Vật liệu | Thân, cánh, khuỷu bằng Gang đúc; Trục bằng Thép không gỉ AISI 403. |
| Phớt cơ khí | Phớt đôi (Double Mechanical Seal): SiC/SiC/NBR (phía cánh bơm) và Carbon/Ceramic/NBR (phía động cơ). |
| Cấp bảo vệ/Cách điện | IP 68 / Cấp cách điện F. |
| Độ sâu ngâm tối đa | 7 m (với cáp 10m) |
Biểu đồ hiệu suất (Performance Curve - Điểm chính)
| Lưu lượng Q (m3/h) | Lưu lượng Q (L/phuˊt) | Cột áp H (m) |
| 0 | 0 | 25.7 |
| 12 | 200 | 23.0 |
| 24 | 400 | 18.4 |
| 45 | 750 | 14.0 |
| 60 | 1000 | 6.9 |
(Đây là các điểm tham chiếu trên đường cong hiệu suất, lưu lượng và cột áp thực tế sẽ nằm giữa các điểm này.)
Ứng dụng tiêu biểu
Bơm nước thải thô, nước thải sinh hoạt và công nghiệp có chứa nhiều chất rắn, bùn, chất xơ (như túi nilon, vải vụn, tóc, giấy).
Thoát nước thải cho các khu vực có yêu cầu lưu lượng và cột áp lớn như bể phốt công nghiệp, trạm bơm nước thải tập trung, hầm tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp.
Bơm nước cho hệ thống thủy lợi, kênh đào có lẫn tạp chất.
Bơm chìm Ebara 80DVS53.7
Đặc điểm và Cấu tạo nổi bật
-
Loại bơm: Bơm chìm (thả chìm hoàn toàn trong chất lỏng khi hoạt động).
-
Vật liệu: Thân bơm và cánh bơm thường được làm bằng Gang đúc, cung cấp khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, trục động cơ làm bằng thép không gỉ (Inox AISI 403).
-
Cánh bơm: Thường sử dụng loại cánh hở kiểu xoáy (Vortex) hoặc bán hở (semi-open), giúp tạo tác động xoáy mạnh, ngăn ngừa tắc nghẽn và cho phép bơm các chất lỏng có chứa chất rắn (tạp chất, sợi, cặn bẩn) với kích thước lớn (thường từ 21 mm đến 41 mm tùy model).
-
Độ kín: Trang bị phớt cơ khí kép (double mechanical seal) ngâm trong khoang dầu, đảm bảo độ kín tuyệt đối và bảo vệ động cơ hoạt động lâu dài dưới nước.
-
Bảo vệ: Động cơ được bảo vệ nhiệt tích hợp (tự động ngắt khi quá nhiệt, quá tải), cấp bảo vệ IP68 (chống bụi hoàn toàn và ngâm nước liên tục).
-
Nhiệt độ tối đa: Thường bơm chất lỏng có nhiệt độ tối đa là 40°C.
Ứng dụng phổ biến
Bơm chìm Ebara DVS là giải pháp linh hoạt cho nhiều nhu cầu bơm nước thải khác nhau:
-
Hút thoát nước thải: Tại các cơ quan, khu tập thể dân sinh, bệnh viện, khách sạn, nhà hàng.
-
Xử lý nước thải: Trong các hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ và vừa.
-
Hút nước ngập/Hố móng: Thoát nước tầng hầm, hố thu, hố móng công trình xây dựng, gara.
-
Nông nghiệp: Bơm xử lý chất thải tại các trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
-
Nước có lẫn tạp chất: Bơm nước ao hồ, bể bơi, nước mưa có lẫn cặn bẩn, sợi.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (Dải chung)
-
Công suất: Từ 0.4 kW (khoảng 0.5 HP) đến 3.7 kW (khoảng 5 HP).
-
Lưu lượng (Q): Tùy model, có thể đạt từ 2.4 đến 54 m3/h hoặc hơn.
-
Cột áp (H): Tùy model, có thể đạt từ 3 đến 24 m
-
Điện áp: Có cả dòng 1 pha (220V) và 3 pha (380V).
-

