Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Giá trị | Giải thích |
| Model | 3D 50-160/5.5 | 50: Đường kính họng xả (DN); 160: Đường kính danh nghĩa cánh bơm (mm); 5.5: Công suất (kW). |
| Công suất | 5.5 kW (tương đương 7.5 HP) | Công suất động cơ điện. |
| Điện áp | 3 Pha/ 380V / 50Hz | Sử dụng điện áp công nghiệp 3 pha. |
| Tốc độ | 2900 vòng/phút | Tốc độ quay của trục bơm (motor 2 cực). |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 18 - 108 m³/h | Phạm vi lưu lượng nước tối ưu. |
| Cột áp (H) | Khoảng 35 - 20 m | Cột áp tương ứng với dải lưu lượng (Cột áp tối đa ~35m). |
| Họng hút/xả | Hút: DN65 / Xả: DN50 | Kích thước mặt bích ($65\text{mm}$ và $50\text{mm}$). |
| Áp lực tối đa | 10 bar | Áp suất vận hành tối đa. |
| Nhiệt độ chất lỏng | Lên đến +90°C | Khả năng bơm nước nóng. |
| Hiệu suất Motor | IE3 | Motor hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng. |
| Cấp bảo vệ | IP55 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun. |
| Vật liệu thân bơm | Gang đúc (Cast Iron) | Đảm bảo độ bền cao. |
| Vật liệu cánh bơm | Inox 304 | Chống ăn mòn hiệu quả. |
| Xuất xứ | Italy (Ý) | Nhập khẩu nguyên chiếc. |
So sánh: Chọn 5.5kW hay cố lên 7.5kW?
Cùng thuộc series 50-160, vậy khi nào bạn nên dùng model 5.5kW này thay vì 7.5kW?
| Đặc điểm | 3D 50-160/5.5 (7.5 HP) | 3D 50-160/7.5 (10 HP) |
| Cột áp Max | ~ 32 mét | ~ 39.5 mét |
| Lưu lượng Max | ~ 72 m³/h | ~ 78 m³/h |
| Dòng điện | ~ 11 A | ~ 15 A |
| Chênh lệch | Tiết kiệm điện hơn, áp lực yếu hơn khoảng 7m (gần 1 bar). | Mạnh hơn, đẩy cao hơn. |
Quyết định:
Chọn 5.5kW nếu bạn chỉ bơm lên độ cao khoảng 20m - 25m (tòa nhà 4-5 tầng hoặc bơm tưới đồi thấp).
Nếu bạn cần đẩy lên 30m - 35m (tòa nhà 7-8 tầng), model 5.5kW sẽ rất yếu, bắt buộc phải dùng model 7.5kW.
Ưu điểm thiết kế
Cánh bơm Inox 304: Ở phân khúc công suất nhỏ 5.5kW, nhiều hãng khác chỉ dùng cánh gang, nhưng Ebara vẫn trang bị cánh Inox 304 giúp chống rỉ sét, đảm bảo nước sạch.
Động cơ hiệu suất cao: Động cơ 5.5kW nhỏ gọn, hoạt động bền bỉ, ít ồn hơn hẳn các dòng công suất lớn.
Chi phí hợp lý: Đây là một trong những model có tỷ lệ hiệu năng/giá thành tốt nhất cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Lưu ý lắp đặt đường ống
Họng hút DN65: Bạn nên đi ống 76mm (nhựa PVC/HDPE) hoặc ống kẽm DN65 để đảm bảo nước vào đủ.
Họng xả DN50: Đi ống 60mm là vừa đẹp. Nếu đường ống dài trên 100m, nên tăng lên ống 76mm để giảm tổn thất áp lực.
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống Cấp nước: Cung cấp nước cho các tòa nhà, khu dân cư có quy mô trung bình.
Hệ thống Tăng áp: Sử dụng trong các hệ thống tăng áp công nghiệp và dân dụng.
Hệ thống PCCC: Dùng làm bơm cứu hỏa điện (tùy thuộc vào yêu cầu PCCC cục bộ).
Hệ thống HVAC: Bơm tuần hoàn nước nóng/lạnh.
Bơm Ebara 3D50-160/5.5
Bơm Ebara 3D là dòng máy bơm ly tâm trục ngang công nghiệp của hãng Ebara (Ý), được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp Châu Âu (thường là tiêu chuẩn DIN 24255).
Đặc điểm kỹ thuật chung
-
Loại bơm: Bơm ly tâm trục ngang.
-
Công suất: Đa dạng, từ 1.1 kW (khoảng 1.5 HP) đến 22 kW.
-
Lưu lượng: Từ 6 m³/h đến tối đa khoảng 138 m³/h.
-
Cột áp: Từ 6 m đến tối đa khoảng 71 m.
-
Tốc độ: Khoảng 2900 vòng/phút (motor 2 cực).
-
Vật liệu:
-
Buồng bơm (vỏ bơm): Thường bằng Gang đúc.
-
Cánh bơm: Thường bằng Inox 304 hoặc Inox 316 (tùy model và yêu cầu chất lỏng).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng: Có thể bơm dung dịch có nhiệt độ lên đến +90°C.
-
Cấp bảo vệ motor: IP55 (chống bụi hoàn toàn và chống nước phun từ mọi hướng).
-
Ứng dụng: Thường dùng cho các hệ thống công suất lớn và hoạt động liên tục.
Ứng dụng chính
Bơm Ebara 3D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống cấp nước: Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt, khu dân cư, chung cư, đô thị.
-
Công nghiệp: Bơm nước trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, hệ thống giải nhiệt, hệ thống điều hòa không khí.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Dùng làm bơm chính hoặc bơm dự phòng trong các hệ thống PCCC.
-
Nông nghiệp: Tưới tiêu, thủy lợi.
-
Xử lý nước: Bơm nước sạch, chất lỏng không có tính chất hóa học.
-


