Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Giá trị | Giải thích |
| Model | 3D 65-125/7.5 | 65: Đường kính họng xả (DN); 125: Đường kính danh nghĩa cánh bơm (mm); 7.5: Công suất (kW). |
| Công suất | 7.5 kW (tương đương 10 HP) | Công suất động cơ điện. |
| Điện áp | 3 Pha/ 380V / 50Hz | Sử dụng điện áp công nghiệp 3 pha. |
| Tốc độ | 2900 vòng/phút | Tốc độ quay của trục bơm (motor 2 cực). |
| Lưu lượng (Q) | Khoảng 36 - 138 m³/h | Phạm vi lưu lượng nước tối ưu. |
| Cột áp (H) | Khoảng 25 - 14 m | Cột áp tương ứng với dải lưu lượng (Cột áp tối đa ~25m). |
| Họng hút/xả | Hút: DN80 / Xả: DN65 | Kích thước mặt bích ($80\text{mm}$ và $65\text{mm}$). |
| Áp lực tối đa | 10 bar | Áp suất vận hành tối đa. |
| Nhiệt độ chất lỏng | Lên đến +90°C | Khả năng bơm nước nóng. |
| Hiệu suất Motor | IE3 | Motor hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng. |
| Cấp bảo vệ | IP55 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun. |
| Vật liệu thân bơm | Gang đúc (Cast Iron) | Đảm bảo độ bền cao. |
| Vật liệu cánh bơm | Inox 304 | Chống ăn mòn hiệu quả. |
| Xuất xứ | Italy (Ý) | Nhập khẩu nguyên chiếc. |
So sánh quan trọng: Cùng 7.5kW thì chọn model nào?
Đây là điểm mấu chốt để bạn không mua nhầm bơm. Tuy cùng tốn một lượng điện như nhau (10HP), nhưng công năng của chúng khác hẳn nhau:
| Đặc điểm | 3D 65-125/7.5 (Model này) | 3D 50-160/7.5 (Model hỏi trước) |
| Đặc tính | Lưu lượng LỚN - Áp THẤP | Áp CAO - Lưu lượng VỪA |
| Lưu lượng max | ~ 132 m³/h | ~ 78 m³/h |
| Cột áp max | ~ 29.5 mét | ~ 39.5 mét |
| Kích thước họng | Họng lớn (80/65) | Họng nhỏ (65/50) |
| Ứng dụng | Bơm tuần hoàn, bơm tưới, tháp giải nhiệt. | Bơm đẩy lên tầng cao, bơm bù áp. |
Quy tắc chọn nhanh:
Nếu bạn cần nước chảy "ào ào" (nhiều nước) nhưng không cần đẩy quá cao (chỉ tầm 15-20m): Chọn 3D 65-125/7.5.
Nếu bạn cần đẩy lên cao (ví dụ tầng 6, tầng 8) hoặc đi xa: Chọn 3D 50-160/7.5.
Ưu điểm nổi bật của dòng 65-125/7.5
Hiệu suất lưu lượng cực cao: Với cùng công suất 7.5kW, hiếm có model nào bơm được tới 130 m³/h như model này. Nó tận dụng thiết kế cánh bơm đường kính nhỏ (125 series) để giảm tải cho motor, dồn toàn bộ năng lượng vào việc đẩy lưu lượng nước đi nhanh.
Cánh bơm Inox 316: Vẫn giữ tiêu chuẩn cao cấp của size 65, giúp chống ăn mòn tuyệt vời.
Hoạt động êm ái: Do đường kính cánh nhỏ (chỉ 149mm đã cắt gọt), lực văng ly tâm nhỏ hơn các dòng cánh lớn (series 160, 200), nên bơm chạy rất êm, ít rung động.
Ứng dụng tiêu biểu
Do có lưu lượng lớn và cột áp tương đối thấp so với các model 3D cùng công suất, model này thường được sử dụng cho:
Hệ thống PCCC: Làm bơm cứu hỏa điện chính hoặc bơm dự phòng cho các tòa nhà có yêu cầu lưu lượng lớn và chiều cao thấp.
Hệ thống Thủy lợi: Bơm nước từ kênh, hồ lên khu vực tưới tiêu.
Hệ thống Cấp nước/Tuần hoàn: Bơm tuần hoàn nước trong các hệ thống giải nhiệt, tháp giải nhiệt, hoặc cấp nước cho các khu vực có yêu cầu lưu lượng cao, áp lực thấp.
TỔNG KẾT CHO DỰ ÁN
Nhóm Áp Cao (Đẩy nhà cao tầng, PCCC): 3D 65-200/22, 3D 65-200/18.5, 3D 50-160/7.5.
Nhóm Trung Bình (Cấp nước khu thấp, Chiller): 3D 65-200/15, 3D 65-160/15.
Nhóm Lưu Lượng Lớn - Áp Thấp (Tháp giải nhiệt, Tưới tiêu, Tuần hoàn): 3D 65-160/11, 3D 65-160/9.2 và "Trùm cuối" là 3D 65-125/7.5 này.
Bơm Ebara 3D65-125/7.5
Bơm Ebara 3D là dòng máy bơm ly tâm trục ngang công nghiệp của hãng Ebara (Ý), được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp Châu Âu (thường là tiêu chuẩn DIN 24255).
Đặc điểm kỹ thuật chung
-
Loại bơm: Bơm ly tâm trục ngang.
-
Công suất: Đa dạng, từ 1.1 kW (khoảng 1.5 HP) đến 22 kW.
-
Lưu lượng: Từ 6 m³/h đến tối đa khoảng 138 m³/h.
-
Cột áp: Từ 6 m đến tối đa khoảng 71 m.
-
Tốc độ: Khoảng 2900 vòng/phút (motor 2 cực).
-
Vật liệu:
-
Buồng bơm (vỏ bơm): Thường bằng Gang đúc.
-
Cánh bơm: Thường bằng Inox 304 hoặc Inox 316 (tùy model và yêu cầu chất lỏng).
-
-
Nhiệt độ chất lỏng: Có thể bơm dung dịch có nhiệt độ lên đến +90°C.
-
Cấp bảo vệ motor: IP55 (chống bụi hoàn toàn và chống nước phun từ mọi hướng).
-
Ứng dụng: Thường dùng cho các hệ thống công suất lớn và hoạt động liên tục.
Ứng dụng chính
Bơm Ebara 3D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống cấp nước: Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt, khu dân cư, chung cư, đô thị.
-
Công nghiệp: Bơm nước trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, hệ thống giải nhiệt, hệ thống điều hòa không khí.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Dùng làm bơm chính hoặc bơm dự phòng trong các hệ thống PCCC.
-
Nông nghiệp: Tưới tiêu, thủy lợi.
-
Xử lý nước: Bơm nước sạch, chất lỏng không có tính chất hóa học.
-


